VIETNAMESE

Màu hồng đậm

Hồng sẫm, hồng tím nhạt

ENGLISH

Deep Pink

  
ADJ

/diːp pɪŋk/

Hot Pink, Rosewood

Màu hồng đậm là sắc hồng tối hơn, thường mang cảm giác sang trọng hoặc quyến rũ.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích tông màu hồng đậm cho váy của mình.

She prefers deep pink tones for her dresses.

2.

Ghế sofa được bọc vải màu hồng đậm.

The sofa was upholstered in deep pink fabric.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deep Pink nhé!

check Rose Pink – Hồng hoa hồng

Phân biệt: Rose Pink nhẹ hơn hồng đậm, pha sắc tím ít hơn, thường mang cảm giác lãng mạn hơn.

Ví dụ: The rose pink scarf complemented her pastel outfit perfectly. (Chiếc khăn màu hồng hoa hồng rất hợp với trang phục pastel của cô ấy.)

check Cerise – Hồng anh đào

Phân biệt: Cerise sáng hơn và gần với sắc đỏ hơn so với hồng đậm.

Ví dụ: The cerise-colored flowers were the centerpiece of the table. (Những bông hoa màu hồng anh đào là điểm nhấn của bàn ăn.)

check Burgundy Pink – Hồng rượu vang

Phân biệt: Burgundy Pink trầm hơn hồng đậm, pha chút sắc nâu hoặc tím.

Ví dụ: The burgundy pink accents added a luxurious feel to the design. (Những điểm nhấn màu hồng rượu vang mang lại cảm giác sang trọng cho thiết kế.)

check Fuchsia – Hồng cánh sen

Phân biệt: Fuchsia sáng hơn hồng đậm, pha sắc tím nhiều hơn, gợi cảm giác hiện đại hơn.

Ví dụ: Her fuchsia lipstick added a bold touch to her look. (Son môi màu hồng cánh sen của cô ấy thêm điểm nhấn táo bạo cho phong cách của cô ấy.)