VIETNAMESE
sự khát khao
mong muốn, khát vọng
ENGLISH
longing
/ˈlɒŋɪŋ/
desire, yearning
Sự khát khao là mong muốn mãnh liệt để đạt được hoặc thực hiện một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự khát khao phiêu lưu khiến cô ấy đi du lịch khắp thế giới.
Her longing for adventure led her to travel the world.
2.
Sự khát khao thường thúc đẩy động lực và quyết tâm.
Longing often fuels motivation and determination.
Ghi chú
Sự khát khao là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự khát khao nhé!
Nghĩa 1: Mong muốn mạnh mẽ đạt được điều gì đó.
Tiếng Anh: Desire
Ví dụ: His desire to succeed drove him to work tirelessly.
(Sự khát khao thành công đã khiến anh ấy làm việc không ngừng nghỉ.)
Nghĩa 2: Cảm giác mãnh liệt hướng tới việc sở hữu hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Tiếng Anh: Ambition
Ví dụ: Her ambition to become a doctor motivated her to study hard.
(Sự khát khao trở thành bác sĩ đã thúc đẩy cô học tập chăm chỉ.)
Nghĩa 3: Một nhu cầu sâu sắc hoặc không thể cưỡng lại để hoàn thành điều gì đó.
Tiếng Anh: Longing
Ví dụ: He felt a longing to return to his hometown after years abroad.
(Anh ấy cảm thấy một sự khát khao được trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết