VIETNAMESE
tài năng bẩm sinh
thiên phú, bẩm sinh, tài năng thiên bẩm
ENGLISH
innate talent
/ɪˈneɪt ˈtælənt/
natural ability, giftedness
Tài năng bẩm sinh là năng lực đặc biệt mà một người có được từ khi sinh ra.
Ví dụ
1.
Tài năng bẩm sinh về âm nhạc của cô ấy thể hiện từ nhỏ.
Her innate talent for music was evident from an early age.
2.
Tài năng bẩm sinh thường định hình đam mê và sự nghiệp suốt đời.
Innate talents often shape lifelong passions and careers.
Ghi chú
Innate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của innate nhé!
Nghĩa 1: Một đặc điểm hoặc khả năng bẩm sinh, tồn tại từ khi sinh ra.
Tiếng Anh: Innate talent
Ví dụ: She has an innate talent for music that was evident from a young age.
(Cô ấy có một tài năng bẩm sinh về âm nhạc, điều này đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.)
Nghĩa 2: Một phẩm chất hoặc bản năng tự nhiên không phải do học hỏi.
Tiếng Anh: Innate sense
Ví dụ: The dog’s innate sense of direction helped it find its way home.
(Bản năng định hướng bẩm sinh của con chó đã giúp nó tìm đường về nhà.)
Nghĩa 3: Một tính cách hoặc thái độ vốn có trong con người hoặc sinh vật.
Tiếng Anh: Innate kindness
Ví dụ: His innate kindness made him beloved by everyone around him.
(Sự tốt bụng bẩm sinh của anh ấy khiến anh được mọi người xung quanh yêu mến.)
Nghĩa 4: Một đặc điểm nội tại hoặc cố hữu, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Tiếng Anh: Innate beauty
Ví dụ: The innate beauty of the forest remained untouched by human activity.
(Vẻ đẹp tự nhiên của khu rừng vẫn không bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết