VIETNAMESE
dễ thương đáng yêu
dễ mến, đáng yêu, tính dễ thương
ENGLISH
adorable
/əˈdɔːrəbl/
lovable, charming
Dễ thương đáng yêu là tính cách hoặc ngoại hình khiến người khác yêu mến.
Ví dụ
1.
Hành vi dễ thương của chú chó con khiến mọi người tan chảy.
The puppy’s adorable behavior melted everyone’s hearts.
2.
Những đứa trẻ dễ thương làm sáng bừng mọi buổi họp mặt.
Adorable children brighten up any gathering.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của adorable nhé!
Lovable – Đáng yêu
Phân biệt:
Lovable tập trung vào tính cách hoặc phẩm chất khiến người khác yêu mến, trong khi adorable thường ám chỉ sự dễ thương, ngây thơ.
Ví dụ:
His lovable personality makes him popular among his peers.
(Tính cách đáng yêu của anh ấy khiến anh ấy được bạn bè yêu mến.)
Cute – Dễ thương
Phân biệt: t:
Cute nhấn mạnh vẻ ngoài hoặc hành động đáng yêu, thường không mang ý sâu sắc như adorable.
Ví dụ:
The puppy is so cute that everyone wants to pet it.
(Chú chó con dễ thương đến mức ai cũng muốn vuốt ve.)
Endearing – Gây cảm giác yêu mến
Phân biệt:
Endearing chỉ những phẩm chất hoặc hành động tạo sự yêu mến, thường lâu dài hơn adorable.
Ví dụ:
Her endearing habit of always helping others made her unforgettable.
(Thói quen đáng yêu của cô ấy trong việc luôn giúp đỡ người khác khiến cô không thể bị lãng quên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết