VIETNAMESE

tính du côn

Bất trị

ENGLISH

Rowdy

  
ADJ

/ˈraʊdi/

Boisterous

Tính du côn là sự hung hăng, ngang ngược, gây rối hoặc thích bạo lực.

Ví dụ

1.

Tính du côn của anh ấy khiến anh ấy gặp rắc rối.

His rowdy behavior got him into trouble.

2.

Họ cảm thấy khó chịu bởi thái độ du côn của anh ấy.

They were annoyed by his rowdy attitude.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rowdy nhé! checkBoisterous – Ồn ào, náo nhiệt Phân biệt: Boisterous mô tả sự ồn ào, năng động, thường mang tính vui vẻ, tích cực hơn so với rowdy, vốn có thể mang nghĩa tiêu cực, gây rối. Ví dụ: The children were boisterous at the birthday party. (Lũ trẻ rất ồn ào và náo nhiệt trong bữa tiệc sinh nhật.) checkRaucous – Ồn ào, om sòm Phân biệt: Raucous nhấn mạnh sự ồn ào một cách khó chịu, thường là âm thanh chói tai, trong khi rowdy"có thể chỉ hành vi gây rối. Ví dụ: The raucous crowd made it hard to hear the speaker. (Đám đông ồn ào khiến khó có thể nghe thấy diễn giả.) check Unruly – Ngỗ nghịch, khó kiểm soát Phân biệt: Unruly chỉ sự mất kiểm soát, vô tổ chức, có thể áp dụng cho cả con người lẫn vật (như tóc, hành vi). Rowdy thường chỉ người hoặc nhóm người gây náo loạn. Ví dụ: The teacher struggled to manage the unruly students. (Giáo viên vất vả kiểm soát những học sinh ngỗ nghịch.) checkDisorderly – Mất trật tự, lộn xộn Phân biệt: Disorderly mang nghĩa chính thức hơn, thường dùng trong ngữ cảnh luật pháp (ví dụ: "disorderly conduct" – hành vi gây rối). Rowdy thường dùng trong đời sống hằng ngày. Ví dụ: He was arrested for disorderly behavior at the bar. (Anh ta bị bắt vì hành vi gây rối tại quán bar.)