VIETNAMESE
Màu xanh biển
Xanh nước biển, xanh lam
ENGLISH
Ocean Blue
/ˈoʊʃən bluː/
Sea Blue, Marine Blue
Màu xanh biển là màu xanh lam tươi sáng, giống màu của nước biển trong xanh, mang cảm giác tươi mát và rộng lớn.
Ví dụ
1.
Tường màu xanh biển làm căn phòng cảm giác rộng lớn.
The ocean blue walls made the room feel expansive.
2.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh biển tuyệt đẹp.
She wore a stunning ocean blue dress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ocean Blue nhé!
Sky Blue – Xanh da trời
Phân biệt: Sky Blue nhạt hơn xanh biển, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và sáng sủa.
Ví dụ: The sky blue paint brightened up the space. (Lớp sơn màu xanh da trời làm sáng bừng không gian.)
Marine Blue – Xanh nước biển sâu
Phân biệt: Marine Blue đậm hơn xanh biển, thường gợi cảm giác sâu thẳm và bí ẩn.
Ví dụ: The marine blue cushions created a luxurious vibe. (Những chiếc gối màu xanh nước biển sâu tạo nên vẻ sang trọng.)
Turquoise – Xanh ngọc lam
Phân biệt: Turquoise pha ánh xanh lục nhiều hơn, sáng hơn xanh biển, thường gợi cảm giác tươi mới.
Ví dụ: The turquoise waters were breathtakingly clear. (Nước màu xanh ngọc lam trong vắt tuyệt đẹp.)
Aqua Blue – Xanh nước biển nhạt
Phân biệt: Aqua Blue nhạt hơn xanh biển, gợi cảm giác mát mẻ và dễ chịu.
Ví dụ: The aqua blue tiles added a refreshing touch to the bathroom. (Gạch màu xanh nước biển nhạt làm tăng sự tươi mới cho phòng tắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết