VIETNAMESE

Xanh dạ quang

Xanh sáng rực

ENGLISH

Neon Green

  
ADJ

/niːɒn ɡriːn/

Fluorescent Green

Xanh dạ quang là màu xanh sáng rực rỡ, có thể phát sáng trong bóng tối hoặc dưới ánh sáng đen.

Ví dụ

1.

Biển hiệu màu xanh dạ quang rất dễ nhìn thấy.

The neon green sign is hard to miss.

2.

Anh ấy mua một chiếc áo sơ mi màu xanh dạ quang cho bữa tiệc.

He bought a neon green shirt for the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neon Green nhé!

check Fluorescent Green – Xanh huỳnh quang

Phân biệt: Fluorescent Green sáng hơn neon green, phát sáng rõ hơn dưới ánh sáng UV.

Ví dụ: The fluorescent green shirt glowed brightly under the UV light. (Chiếc áo màu xanh huỳnh quang sáng rực dưới ánh đèn UV.)

check Lime Green – Xanh chanh

Phân biệt: Lime Green ít sáng hơn neon green, nhưng vẫn nổi bật, mang cảm giác trẻ trung.

Ví dụ: The lime green accents added a fresh touch to the design. (Những điểm nhấn màu xanh chanh làm tăng nét tươi mới cho thiết kế.)

check Electric Green – Xanh điện

Phân biệt: Electric Green tương tự neon green nhưng có ánh sáng rực hơn, thường được dùng trong ánh sáng LED.

Ví dụ: The electric green lights gave the room a futuristic feel. (Đèn màu xanh điện mang lại cảm giác tương lai cho căn phòng.)

check Bright Green – Xanh sáng

Phân biệt: Bright Green là phiên bản sáng của xanh lá, nhưng không có tính phát sáng như neon green.

Ví dụ: The bright green foliage signaled the arrival of spring. (Tán lá màu xanh sáng báo hiệu mùa xuân đến.)