VIETNAMESE
đầu số điện thoại
mã vùng, mã số đầu
ENGLISH
area code
/ˈeəriə ˌkəʊd/
dialing code, prefix
Đầu số điện thoại là mã số đầu tiên trong một số điện thoại, thường chỉ khu vực hoặc nhà mạng.
Ví dụ
1.
Đầu số điện thoại của New York là 212.
The area code for New York is 212.
2.
Đầu số điện thoại giúp xác định vị trí của một số điện thoại.
Area codes help identify the location of a phone number.
Ghi chú
Code là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của code nhé!
Nghĩa 1: Một tập hợp các ký hiệu hoặc quy tắc dùng để truyền đạt thông tin.
Ví dụ: The secret message was written in a complex code.
(Thông điệp bí mật được viết bằng một mã phức tạp.)
Nghĩa 2: Một hệ thống luật lệ hoặc chuẩn mực được thiết lập để hướng dẫn hành vi.
Ví dụ: The school enforces a strict dress code for students.
(Trường học áp dụng quy định trang phục nghiêm ngặt cho học sinh.)
Nghĩa 3: Chương trình hoặc tập lệnh dùng để chỉ dẫn cho máy tính hoạt động.
Ví dụ: The programmer spent hours debugging the code.
(Nhà lập trình đã dành hàng giờ để gỡ lỗi mã.)
Nghĩa 4: Nguyên tắc đạo đức hoặc giá trị mà một nhóm hoặc cá nhân tuân theo.
Ví dụ: He lived by a personal code of honesty and respect.
(Anh ấy sống theo một quy tắc cá nhân về sự trung thực và tôn trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết