VIETNAMESE

tâm địa xấu xa

ác ý, gian xảo, thâm độc, hiểm độc

word

ENGLISH

malicious intent

  
NOUN

/məˈlɪʃəs ɪnˈtɛnt/

ill will, wickedness

Tâm địa xấu xa là bản chất hoặc ý định không trung thực, có hại cho người khác.

Ví dụ

1.

Tâm địa xấu xa của anh lộ rõ qua hành động của anh ấy.

His malicious intent was revealed in his actions.

2.

Tâm địa xấu xa thường dẫn đến sự mất lòng tin và xung đột.

Malicious intent often leads to distrust and conflict.

Ghi chú

Tâm địa xấu xa là một thành ngữ nói về bản chất hoặc ý định không tốt đẹp, thường mang tính ác ý hoặc tiêu cực. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về bản chất và ý định xấu xa này nhé! checkA wolf in sheep’s clothing- Kẻ ác đội lốt người tốt Ví dụ: Be careful with him; he’s just a wolf in sheep’s clothing. (Hãy cẩn thận với anh ta; anh ta chỉ là một kẻ ác đội lốt người tốt.) checkBad apple-Người xấu trong một nhóm Ví dụ: One bad apple can spoil the whole team. (Một kẻ xấu có thể làm hỏng cả nhóm.) checkBlack-hearted-Tâm địa đen tối Ví dụ: Her black-hearted actions caused pain to everyone around her. (Hành động với tâm địa đen tối của cô ấy đã gây đau khổ cho mọi người xung quanh.)