VIETNAMESE
Bộ đề
tập đề kiểm tra
ENGLISH
Exam Set
/ɪɡˈzæm sɛt/
“Bộ đề” là tập hợp các đề thi được biên soạn để phục vụ luyện tập hoặc kiểm tra.
Ví dụ
1.
Bộ đề bao gồm các câu hỏi từ nhiều chủ đề khác nhau.
The exam set includes questions from various topics.
2.
Giáo viên sử dụng bộ đề để chuẩn bị cho học sinh thi thật.
Teachers use an exam set to prepare students for the real test.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exam Set nhé!
Test Collection – Tập hợp các bài kiểm tra
Phân biệt: Test collection nhấn mạnh vào việc tập hợp nhiều bài kiểm tra để luyện tập hoặc đánh giá.
Ví dụ: The teacher provided a test collection for students to practice before the final exam. (Giáo viên cung cấp một tập hợp các bài kiểm tra để học sinh luyện tập trước kỳ thi cuối cùng.)
Practice Set – Bộ đề luyện tập
Phân biệt: Practice set tập trung vào các đề thi được thiết kế để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi.
Ví dụ: The practice set includes questions similar to those in the actual exam. (Bộ đề luyện tập bao gồm các câu hỏi tương tự với những câu trong kỳ thi thực tế.)
Question Bank – Ngân hàng câu hỏi
Phân biệt: Question bank là một tập hợp lớn các câu hỏi có thể được sử dụng trong các đề thi khác nhau.
Ví dụ: The question bank is used to create exam sets for different subjects. (Ngân hàng câu hỏi được sử dụng để tạo ra các bộ đề thi cho các môn học khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết