VIETNAMESE
Màu san hô
Hồng cam, cam hồng
ENGLISH
Coral
/ˈkɔːrəl/
Salmon Pink, Peach Pink
Màu san hô là màu cam hồng nhạt giống màu của san hô, thường mang cảm giác nhẹ nhàng và nữ tính.
Ví dụ
1.
Cô ấy sơn tường bằng các tông màu san hô.
She painted the walls in coral tones.
2.
Chiếc váy màu san hô thật hoàn hảo cho mùa hè.
The coral dress was perfect for the summer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coral nhé!
Salmon Pink – Hồng cá hồi
Phân biệt: Salmon Pink gần giống màu san hô nhưng có tông ánh hồng nhiều hơn.
Ví dụ: The salmon pink walls brought warmth to the bedroom. (Những bức tường màu hồng cá hồi mang lại sự ấm áp cho phòng ngủ.)
Peach – Màu đào
Phân biệt: Peach là tông cam nhạt, sáng hơn màu san hô và ít hồng hơn.
Ví dụ: The peach-colored dress looked perfect for a spring wedding. (Chiếc váy màu đào rất phù hợp cho một đám cưới mùa xuân.)
Blush Pink – Hồng phớt
Phân biệt: Blush Pink có ánh hồng dịu nhẹ hơn, mang nét nữ tính và mềm mại hơn màu san hô.
Ví dụ: The blush pink scarf complemented her outfit beautifully. (Chiếc khăn quàng màu hồng phớt rất hợp với bộ trang phục của cô ấy.)
Apricot – Màu mơ
Phân biệt: Apricot có ánh cam nhiều hơn, sáng và nhẹ nhàng hơn màu san hô.
Ví dụ: The apricot cushions added a playful touch to the decor. (Những chiếc gối màu mơ làm tăng nét vui tươi cho không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết