VIETNAMESE
phóng túng
buông thả, thoải mái
ENGLISH
indulgent
/ɪnˈdʌldʒənt/
carefree, unrestrained
phóng túng là sống hoặc hành động một cách tự do, không bị ràng buộc.
Ví dụ
1.
Lối sống phóng túng của anh ấy làm gia đình lo lắng.
His indulgent lifestyle worries his family.
2.
Cô ấy có thái độ phóng túng đối với sở thích của mình.
She adopted an indulgent attitude towards her hobbies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của indulgent nhé!
Permissive – Cho phép, dễ dãi
Phân biệt:
Permissive mô tả sự dễ dãi, cho phép người khác làm điều họ muốn mà không đặt ra nhiều giới hạn.
Ví dụ:
The teacher was too permissive with her students.
(Giáo viên quá dễ dãi với học sinh của mình.)
Lenient – Khoan dung, nhân nhượng
Phân biệt:
Lenient thể hiện sự khoan dung, dễ tha thứ hoặc giảm nhẹ hình phạt.
Ví dụ:
Parents often become more lenient with their younger children.
(Cha mẹ thường trở nên khoan dung hơn với con út của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết