VIETNAMESE

sự không thích

không thích, ghét, sự không ưa

ENGLISH

dislike

  
NOUN

/ˌdɪsˈlaɪk/

aversion, antipathy

Sự không thích là cảm giác không yêu thích hoặc không ưa một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự không thích đồ ăn cay của anh ấy rất rõ ràng.

His dislike for spicy food is well-known.

2.

Sự không thích thường bắt nguồn từ những trải nghiệm tiêu cực trước đây.

Dislike often stems from past negative experiences.

Ghi chú

Sự không thích là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự không thích nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác không ưa hoặc không hứng thú với ai đó hoặc điều gì đó. Tiếng Anh: Dislike Ví dụ: He expressed his dislike for noisy environments. (Anh ấy bày tỏ sự không thích đối với những nơi ồn ào.) checkNghĩa 2: Thái độ tiêu cực hoặc ác cảm nhẹ nhàng với một ý tưởng hoặc hành vi. Tiếng Anh: Aversion Ví dụ: Her aversion to spicy food was well-known among her friends. (Sự không thích đồ ăn cay của cô ấy được bạn bè biết rõ.) checkNghĩa 3: Sự từ chối hoặc không đồng ý với điều gì đó mà không có ác ý mạnh mẽ. Tiếng Anh: Disapproval Ví dụ: His disapproval of her lifestyle choices was evident. (Sự không thích của anh ấy đối với cách sống của cô ấy là rõ ràng.) checkNghĩa 4: Cảm giác khó chịu hoặc thiếu thoải mái khi đối mặt với một tình huống. Tiếng Anh: Discomfort Ví dụ: She felt discomfort around people she didn’t know well. (Cô ấy cảm thấy sự không thích khi ở gần những người cô không quen.)