VIETNAMESE
Phấn nước
Phấn nền dạng lỏng
ENGLISH
Cushion Foundation
/ˈkʊʃən faʊnˈdeɪʃən/
Liquid Foundation
Phấn nước là mỹ phẩm dạng lỏng trong hộp nhỏ gọn, dùng để tạo lớp nền tự nhiên và mịn màng.
Ví dụ
1.
Phấn nước tạo lớp nền mịn màng như sương.
The cushion foundation provides a dewy finish.
2.
Cô ấy mang theo phấn nước trong túi xách.
She carries a cushion foundation in her purse.
Ghi chú
Từ Cushion Foundation là một từ vựng thuộc lĩnh vực mỹ phẩm và làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!
Liquid Foundation – Kem nền dạng lỏng
Ví dụ: Liquid foundation is similar to cushion foundation but requires a separate applicator.
(Kem nền dạng lỏng giống phấn nước nhưng cần dụng cụ thoa riêng.)
Compact Foundation – Kem nền nén
Ví dụ: Compact foundation offers more coverage but less hydration than cushion foundation.
(Kem nền nén che phủ tốt hơn nhưng ít dưỡng ẩm hơn so với phấn nước.)
BB Cushion – Phấn nước BB
Ví dụ: BB cushion is lightweight and provides a natural finish.
(Phấn nước BB nhẹ nhàng và mang lại lớp nền tự nhiên.)
SPF Protection – Chống nắng
Ví dụ: Most cushion foundations include SPF protection for added skin care benefits.
(Hầu hết các loại phấn nước đều có khả năng chống nắng, tăng lợi ích chăm sóc da.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết