VIETNAMESE

sự trong trắng

ngây thơ, trong sáng

ENGLISH

innocence

  
NOUN

/ˈɪnəsəns/

purity, naivety

Sự trong trắng là trạng thái ngây thơ, chưa bị ảnh hưởng bởi những điều không tốt hoặc sai trái.

Ví dụ

1.

Sự trong trắng của đứa trẻ mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.

The child’s innocence brought joy to everyone around.

2.

Sự trong trắng thường nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp của sự đơn giản.

Innocence often reminds us of the beauty of simplicity.

Ghi chú

Sự trong trắng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự trong trắng nhé! checkNghĩa 1: Tình trạng không bị vấy bẩn hoặc làm mất đi sự tinh khiết về mặt vật lý hoặc tinh thần. Tiếng Anh: Purity Ví dụ: The snow-covered landscape symbolized purity and peace. (Phong cảnh phủ tuyết tượng trưng cho sự trong trắng và hòa bình.) checkNghĩa 2: Sự vô tội hoặc không có liên quan đến các hành động sai trái. Tiếng Anh: Innocence Ví dụ: The child’s innocence was evident in his candid questions. (Sự trong trắng của đứa trẻ thể hiện rõ qua những câu hỏi hồn nhiên của nó.) checkNghĩa 3: Tính chất không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tiêu cực hoặc tiêu cực. Tiếng Anh: Virtue Ví dụ: Her virtue and honesty were admired by all. (Sự trong trắng và trung thực của cô ấy được tất cả mọi người ngưỡng mộ.) checkNghĩa 4: Sự tinh khiết và không bị xâm phạm, thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc truyền thống. Tiếng Anh: Chastity Ví dụ: The novel explores themes of chastity and honor in ancient societies. (Tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự trong trắng và danh dự trong các xã hội cổ đại.)