VIETNAMESE
Màu hồng phấn
Hồng nhạt, hồng mềm mại
ENGLISH
Baby Pink
/ˈbeɪbi pɪŋk/
Powder Pink
Màu hồng phấn là màu hồng nhạt nhẹ, thường mang cảm giác ngọt ngào và nữ tính.
Ví dụ
1.
Chiếc váy màu hồng phấn của cô ấy thật dễ thương.
Her baby pink dress was adorable.
2.
Tường được sơn màu hồng phấn.
The walls were painted baby pink.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Baby Pink nhé!
Light Pink – Hồng nhạt
Phân biệt: Light Pink ít sắc trắng hơn baby pink, mang cảm giác nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: The light pink roses were a beautiful addition to the bouquet. (Những bông hoa hồng nhạt là một điểm nhấn đẹp cho bó hoa.)
Pale Pink – Hồng nhạt dịu
Phân biệt: Pale Pink có sắc thái mờ nhạt hơn baby pink, thường được dùng trong thiết kế nội thất.
Ví dụ: The pale pink furniture gave the nursery a calming atmosphere. (Đồ nội thất màu hồng nhạt dịu mang lại không gian yên bình cho phòng trẻ.)
Soft Pink – Hồng mềm
Phân biệt: Soft Pink mang sắc thái dịu hơn, gần với cảm giác nhẹ nhàng và ngọt ngào.
Ví dụ: The soft pink dress gave her a graceful look. (Chiếc váy màu hồng mềm mang lại cho cô ấy vẻ duyên dáng.)
Blush Pink – Hồng phớt
Phân biệt: Blush Pink nhạt hơn baby pink, thường được sử dụng để tạo cảm giác tinh tế.
Ví dụ: The blush pink walls added a romantic touch to the room. (Những bức tường màu hồng phớt thêm nét lãng mạn cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết