VIETNAMESE

sự thẳng thắn

chân thật, trung thực

ENGLISH

straightforwardness

  
NOUN

/ˌstreɪtˈfɔːrwərdnəs/

honesty, candor

Sự thẳng thắn là tính cách nói trực tiếp và trung thực mà không vòng vo hay che giấu.

Ví dụ

1.

Sự thẳng thắn giúp cô giành được sự tôn trọng trong đội ngũ.

Her straightforwardness earned her respect in the team.

2.

Sự thẳng thắn thúc đẩy lòng tin trong giao tiếp.

Straightforwardness fosters trust in communication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của straightforwardness nhé! checkHonestySự trung thực Phân biệt: Honesty tập trung vào việc nói thật và không lừa dối, trong khi straightforwardness nhấn mạnh sự rõ ràng và minh bạch trong giao tiếp. Ví dụ: Her honesty about the situation was appreciated by everyone. (Sự trung thực của cô ấy về tình huống được mọi người đánh giá cao.) checkClaritySự rõ ràng Phân biệt: Clarity nói về sự dễ hiểu và minh bạch trong ý tưởng hoặc cách diễn đạt, còn straightforwardness bao gồm cả thái độ và phong cách giao tiếp. Ví dụ: The clarity of his instructions made the task easier to complete. (Sự rõ ràng trong hướng dẫn của anh ấy khiến nhiệm vụ dễ dàng hoàn thành hơn.) checkFranknessSự thẳng thắn Phân biệt: Frankness nhấn mạnh sự cởi mở và nói ra sự thật mà không né tránh, trong khi straightforwardness mang ý nghĩa toàn diện hơn về tính minh bạch và chân thật. Ví dụ: Her frankness about her opinions surprised the audience. (Sự thẳng thắn của cô ấy về ý kiến của mình khiến khán giả bất ngờ.)