VIETNAMESE

rất thích

mê thích, yêu quý

ENGLISH

adore

  
VERB

/əˈdɔːr/

love, cherish

rất thích là cảm giác yêu thích hoặc đam mê mãnh liệt với điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất thích chú chó cưng của mình.

She adores her pet dog.

2.

Anh ấy rất thích nấu ăn cho gia đình.

He adores cooking for his family.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adore nhé! check Love – Yêu thương Phân biệt: Love diễn tả tình cảm sâu sắc và chân thành đối với người, vật, hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: I love spending time with my family. (Tôi yêu việc dành thời gian bên gia đình mình.) check Admire – Ngưỡng mộ Phân biệt: Admire nhấn mạnh sự ngưỡng mộ đối với phẩm chất hoặc thành tựu của ai đó. Ví dụ: I admire her determination to succeed. (Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của cô ấy để thành công.) check Cherish – Trân trọng Phân biệt: Cherish dùng để mô tả việc giữ gìn hoặc trân trọng những kỷ niệm, mối quan hệ, hoặc giá trị quý giá. Ví dụ: I cherish the moments we spent together. (Tôi trân trọng những khoảnh khắc chúng ta đã ở bên nhau.)