VIETNAMESE

sự rung động

xao xuyến, xúc động

ENGLISH

emotional stirring

  
NOUN

/ɪˈməʊʃənəl ˈstɜːrɪŋ/

emotional reaction, flutter

Sự rung động là cảm xúc mạnh mẽ và bất ngờ, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự xúc động.

Ví dụ

1.

Sự rung động của cô thể hiện rõ khi cô đọc bức thư.

Her emotional stirring was evident when she read the letter.

2.

Sự rung động thường làm sâu sắc thêm các mối quan hệ với người khác.

Emotional stirring often strengthens connections with others.

Ghi chú

Sự rung động là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự rung động nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác bị thu hút hoặc xúc động mạnh trước một người hoặc sự vật. Tiếng Anh: Attraction Ví dụ: She felt a strong attraction towards his kind personality. (Cô ấy cảm nhận được sự rung động mạnh mẽ trước tính cách tốt bụng của anh ấy.) checkNghĩa 2: Phản ứng cảm xúc sâu sắc khi tiếp xúc với nghệ thuật hoặc âm nhạc. Tiếng Anh: Emotion Ví dụ: The performance brought a wave of emotion to the audience. (Buổi biểu diễn mang đến một sự rung động cảm xúc mạnh mẽ cho khán giả.) checkNghĩa 3: Sự chuyển động nhẹ nhàng và liên tục của một vật thể. Tiếng Anh: Vibration Ví dụ: The vibration of the phone alerted her to an incoming call. (Sự rung động của điện thoại báo hiệu một cuộc gọi đến.)