VIETNAMESE

người có tâm hồn ăn uống

người yêu ẩm thực

ENGLISH

foodie

  
NOUN

/ˈfuːdi/

gourmand, epicure

Người có tâm hồn ăn uống là người rất yêu thích và đam mê ẩm thực.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người có tâm hồn ăn uống, thích thử các món ăn khác nhau.

She is a foodie who loves trying different cuisines.

2.

Người có tâm hồn ăn uống thường khám phá văn hóa qua ẩm thực.

Foodies often explore cultures through their cuisines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foodie nhé! checkGourmetNgười sành ăn Phân biệt: Gourmet tập trung vào việc thưởng thức các món ăn cao cấp, tinh tế, trong khi foodie có thể bao hàm mọi loại đồ ăn. Ví dụ: He is a gourmet who only dines at Michelin-starred restaurants. (Anh ấy là người sành ăn chỉ dùng bữa tại các nhà hàng được gắn sao Michelin.) checkGluttonNgười tham ăn Phân biệt: Glutton chỉ sự ăn nhiều mà không quan tâm đến chất lượng, khác với foodie, thường đánh giá cao sự đa dạng và tinh tế trong ẩm thực. Ví dụ: The glutton couldn’t resist devouring the entire cake. (Người tham ăn không thể cưỡng lại việc ăn hết cả chiếc bánh.) checkCulinary enthusiastNgười đam mê ẩm thực Phân biệt: Culinary enthusiast nhấn mạnh sự yêu thích tìm hiểu và thử nghiệm trong nấu nướng, tương đồng nhưng trang trọng hơn foodie. Ví dụ: As a culinary enthusiast, she loves experimenting with new recipes. (Là một người đam mê ẩm thực, cô ấy thích thử nghiệm các công thức mới.)