VIETNAMESE

sự ghét bản thân

tự ghét bỏ, tự khinh

word

ENGLISH

self-hatred

  
NOUN

/ˌsɛlf ˈheɪtrɪd/

self-loathing, self-disdain

Sự ghét bản thân là cảm giác tiêu cực về chính mình, thường liên quan đến sự tự trách hoặc thiếu tự tin.

Ví dụ

1.

Sự ghét bản thân ngăn cản sự phát triển cá nhân.

Self-hatred prevents personal growth.

2.

Vượt qua sự ghét bản thân cần lòng trắc ẩn đối với chính mình.

Overcoming self-hatred requires self-compassion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của self-hatred nhé! checkSelf-loathingTự căm ghét bản thân Phân biệt: Self-loathing chỉ sự ghét bỏ chính mình, thường mang tính mạnh mẽ và tự dằn vặt, tương tự self-hatred. Ví dụ: His self-loathing was evident after he made a critical mistake. (Sự tự căm ghét bản thân của anh ấy hiện rõ sau khi anh mắc một sai lầm nghiêm trọng.) checkGuiltCảm giác tội lỗi Phân biệt: Guilt tập trung vào cảm giác sai trái vì hành động, trong khi self-hatred nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực đối với bản thân. Ví dụ: He was overwhelmed with guilt after betraying his friend. (Anh ấy bị ngập tràn cảm giác tội lỗi sau khi phản bội bạn mình.) check ShameSự xấu hổ Phân biệt: Shame nhấn mạnh cảm giác xấu hổ vì không đạt tiêu chuẩn xã hội hoặc kỳ vọng cá nhân, không sâu sắc bằng self-hatred. Ví dụ: Her shame over her failure made her avoid public appearances. (Sự xấu hổ vì thất bại khiến cô ấy tránh xuất hiện trước công chúng.)