VIETNAMESE
sự hành xác
tự hành hạ, tự ép xác
ENGLISH
self-mortification
/ˌsɛlf ˌmɔːtɪfɪˈkeɪʃən/
self-punishment, penance
Sự hành xác là hành động tự làm đau đớn hoặc ép buộc bản thân phải chịu đựng để chuộc lỗi hoặc vì lý do tín ngưỡng.
Ví dụ
1.
Sự hành xác của anh ấy được thúc đẩy bởi cảm giác tội lỗi sâu sắc.
His self-mortification was driven by deep guilt.
2.
Sự hành xác thường được thực hành trong các ngữ cảnh tôn giáo.
Self-mortification is often practiced in religious contexts.
Ghi chú
Sự hành xác là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hành xác nhé!
Nghĩa 1: Tự gây đau đớn cho bản thân như một cách chuộc lỗi hoặc thanh lọc tâm hồn.
Tiếng Anh: Self-mortification
Ví dụ: He practiced self-mortification to atone for his past mistakes.
(Anh ấy tự hành xác để chuộc lỗi cho những sai lầm trong quá khứ.)
Nghĩa 2: Làm việc hoặc sống trong điều kiện khắc nghiệt để rèn luyện ý chí.
Tiếng Anh: Self-discipline
Ví dụ: Her self-discipline was evident in her minimalist lifestyle.
(Sự hành xác của cô ấy thể hiện qua lối sống tối giản của cô.)
Nghĩa 3: Cố tình ép buộc mình chịu đựng khó khăn vì mục tiêu nào đó.
Tiếng Anh: Endurance
Ví dụ: He endured physical challenges during the marathon as a form of self-testing.
(Anh ấy tự hành xác qua các thử thách thể chất trong cuộc thi marathon như một cách kiểm tra bản thân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết