VIETNAMESE

Bức hình

Hình ảnh, hình chụp

ENGLISH

Picture

  
NOUN

/ˈpɪkʧər/

Image, Photograph

Bức hình là hình ảnh được chụp, vẽ hoặc in ấn, thường mang tính chất ghi lại khoảnh khắc hoặc thể hiện ý tưởng.

Ví dụ

1.

Bức hình chụp hoàng hôn thật ngoạn mục.

The picture of the sunset was breathtaking.

2.

Cô ấy đóng khung một bức hình gia đình.

She framed a picture of her family.

Ghi chú

Picture là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những ý nghĩa khác của từ Picture nhé!

check Nghĩa 1: Một hình ảnh được chụp bằng máy ảnh hoặc điện thoại Ví dụ: She took a beautiful picture of the sunset. (Cô ấy chụp một bức hình tuyệt đẹp về hoàng hôn.)

check Nghĩa 2: Một bức tranh được vẽ bằng tay hoặc kỹ thuật số Ví dụ: The artist painted a vivid picture of the countryside. (Người nghệ sĩ vẽ một bức tranh sống động về vùng quê.)

check Nghĩa 3: Một khái niệm hoặc ý tưởng được mô tả bằng lời nói hoặc hình ảnh Ví dụ: His speech painted a clear picture of the company’s future. (Bài phát biểu của anh ấy phác họa một bức tranh rõ ràng về tương lai của công ty.)

check Nghĩa 4: Một khung cảnh hoặc tình huống sống động Ví dụ: The village, surrounded by mountains, was a perfect picture of tranquility. (Ngôi làng, được bao quanh bởi núi non, là một bức tranh hoàn hảo của sự yên bình.)