VIETNAMESE

thấm thía

sâu sắc, cảm nhận mạnh mẽ

ENGLISH

deeply felt

  
ADJ

/ˈdiːpli fɛlt/

profound, insightful

Thấm thía là cảm giác sâu sắc, nhận ra ý nghĩa hoặc bài học từ một sự kiện.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu của anh ấy để lại sự thấm thía trong lòng khán giả.

His speech left a deeply felt impact on the audience.

2.

Thấm thía các trải nghiệm thường dẫn đến sự thay đổi lâu dài.

Deeply felt experiences often lead to lasting change.

Ghi chú

Thấm thía là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thấm thía nhé! checkNghĩa 1: Hiểu rõ và cảm nhận sâu sắc một điều gì đó. Tiếng Anh: Deeply understand Ví dụ: He deeply understood the value of hard work after years of struggle. (Anh ấy thấm thía giá trị của lao động sau nhiều năm cố gắng.) checkNghĩa 2: Cảm giác sâu sắc về một bài học hoặc trải nghiệm. Tiếng Anh: Profoundly realize Ví dụ: She profoundly realized the importance of family after moving away. (Cô ấy thấm thía tầm quan trọng của gia đình sau khi chuyển đi xa.)