VIETNAMESE
Màu cốm
Xanh non, xanh mạ
ENGLISH
Young Green
/jʌŋ ɡriːn/
Spring leaves have a young green hue.
Màu cốm là màu xanh lá nhạt pha vàng, gợi liên tưởng đến hạt cốm non hoặc lá non.
Ví dụ
1.
She loves decorating her kitchen in young green.
Lá mùa xuân có màu xanh cốm.
2.
Cô ấy thích trang trí bếp với màu xanh cốm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Young Green nhé!
Lime Green – Xanh chanh
Phân biệt: Lime Green sáng hơn màu cốm, mang cảm giác năng động hơn.
Ví dụ: The lime green accents brightened up the living room. (Những điểm nhấn màu xanh chanh làm sáng không gian phòng khách.)
Mint Green – Xanh bạc hà
Phân biệt: Mint Green nhạt hơn và có sắc lam nhiều hơn màu cốm, tạo cảm giác dịu mát.
Ví dụ: The mint green walls gave the bedroom a refreshing vibe. (Những bức tường màu xanh bạc hà mang lại sự tươi mới cho phòng ngủ.)
Apple Green – Xanh táo
Phân biệt: Apple Green sáng và tươi hơn màu cốm, thường gợi cảm giác ngọt ngào và trẻ trung.
Ví dụ: The apple green curtains added a playful touch to the room. (Rèm màu xanh táo thêm nét vui tươi cho căn phòng.)
Pale Green – Xanh nhạt
Phân biệt: Pale Green nhẹ nhàng hơn màu cốm, thường được sử dụng trong trang trí thanh lịch.
Ví dụ: The pale green tiles created a calm and serene atmosphere. (Gạch màu xanh nhạt tạo nên không gian yên bình và thư giãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết