VIETNAMESE

nỗi âu lo

lo âu, lo sợ

ENGLISH

deep concern

  
NOUN

/diːp kənˈsɜːrn/

anxiety, apprehension

nỗi âu lo là cảm giác lo lắng sâu sắc về tương lai hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Nỗi âu lo về sự thành công của dự án là rõ ràng.

Her deep concern for the project's success was apparent.

2.

Nỗi âu lo về nền kinh tế lan rộng.

Deep concern about the economy is widespread.

Ghi chú

Concern là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Concern nhé! check Nghĩa 1: Sự lo lắng. Tiếng Anh: Concern Ví dụ: The safety of the children is a major concern for parents. (Việc đảm bảo an toàn cho trẻ em là mối lo chính của các bậc cha mẹ.) check Nghĩa 2: Liên quan đến. Tiếng Anh: Concern Ví dụ: This policy concerns everyone in the company. (Chính sách này liên quan đến tất cả mọi người trong công ty.) check Nghĩa 3: Mối quan tâm. Tiếng Anh: Concern Ví dụ: Environmental protection is a growing concern worldwide. (Bảo vệ môi trường là một mối quan tâm ngày càng lớn trên toàn thế giới.) check Nghĩa 4: Doanh nghiệp. Tiếng Anh: Concern Ví dụ: The family has been running a successful concern for decades. (Gia đình đã điều hành một doanh nghiệp thành công trong nhiều thập kỷ.)