VIETNAMESE

Khóa thi

kỳ thi

ENGLISH

Examination Session

  
NOUN

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ˈsɛʃən/

“Khóa thi” là kỳ thi hoặc đợt thi được tổ chức vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Khóa thi học kỳ này sẽ bắt đầu vào tuần tới.

The examination session for this semester starts next week.

2.

Học sinh đang chuẩn bị cho khóa thi sắp tới.

Students are preparing for the upcoming examination session.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Examination Session nhé!

check Exam Period – Thời gian thi

Phân biệt: Exam period thường dùng để chỉ khoảng thời gian cụ thể mà các kỳ thi diễn ra.

Ví dụ: The exam period starts in early December. (Thời gian thi bắt đầu vào đầu tháng 12.)

check Test Window – Khoảng thời gian thi

Phân biệt: Test window thường nhấn mạnh khung thời gian linh hoạt mà học sinh có thể lựa chọn để thi.

Ví dụ: Students can schedule their tests within the test window. (Học sinh có thể lên lịch thi trong khoảng thời gian thi.)

check Assessment Session – Buổi đánh giá

Phân biệt: Assessment session thường được dùng trong các kỳ thi mang tính đánh giá hơn là kiểm tra truyền thống.

Ví dụ: The assessment session evaluates both theory and practical skills. (Buổi đánh giá kiểm tra cả lý thuyết và kỹ năng thực hành.)

check Evaluation Period – Thời kỳ đánh giá

Phân biệt: Evaluation period thường dùng trong bối cảnh dài hạn hơn, bao gồm nhiều buổi thi hoặc kiểm tra.

Ví dụ: The evaluation period lasts for two weeks. (Thời kỳ đánh giá kéo dài hai tuần.)