VIETNAMESE
Mẫu vật
Vật mẫu, vật nghiên cứu
ENGLISH
Specimen
/ˈspɛsɪmɪn/
Sample, Example
Mẫu vật là vật mẫu được dùng làm tham khảo hoặc nghiên cứu, thường trong các lĩnh vực như khoa học hoặc nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Bảo tàng trưng bày các mẫu vật động vật hiếm.
The museum displayed rare animal specimens.
2.
Mẫu vật được bảo quản cẩn thận trong kính.
The specimen was carefully preserved in glass.
Ghi chú
Specimen là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Specimen nhé!
Vật mẫu để nghiên cứu khoa học
Ví dụ: The scientist collected a specimen of the rare plant for analysis.
(Nhà khoa học đã thu thập một mẫu vật của loài cây hiếm để phân tích.)
Ví dụ tiêu biểu hoặc đại diện
Ví dụ: The artifact is a fine specimen of ancient craftsmanship.
(Hiện vật là một mẫu vật điển hình của nghề thủ công cổ đại.)
Người hoặc vật độc đáo
Ví dụ: He’s quite a remarkable specimen of athletic ability.
(Anh ấy là một mẫu vật đặc biệt về khả năng thể thao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết