VIETNAMESE
kinh tạ ơn
Lời kinh cảm tạ
ENGLISH
Thanksgiving Prayer
/ˌθæŋksˌɡɪvɪŋ ˈpreɪər/
Gratitude prayer
Kinh tạ ơn là bài kinh để bày tỏ lòng biết ơn, thường được đọc trong các buổi lễ tôn giáo.
Ví dụ
1.
Lời kinh tạ ơn đầy cảm xúc.
The thanksgiving prayer was heartfelt.
2.
Họ đọc lời kinh tạ ơn.
They said a thanksgiving prayer.
Ghi chú
Kinh là một từ thuộc lĩnh vực tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu các từ liên quan đến các loại Kinh thánh nhé!
Kinh bổn - Văn bản tôn giáo quan trọng.
Tiếng Anh: Canon
Ví dụ: The canon of this religion contains several sacred texts.
(Kinh bổn của tôn giáo này chứa đựng nhiều văn bản thiêng liêng.)
Kinh Cô-ran - Sách thiêng liêng của đạo Hồi.
Tiếng Anh: Quran
Ví dụ: Muslims consider the Quran to be the ultimate guide for their faith.
(Người Hồi giáo coi Kinh Cô-ran là hướng dẫn tối cao cho đức tin của họ.)
Kinh Dịch - Sách bói toán và triết lý cổ điển.
Tiếng Anh: I Ching
Ví dụ: The I Ching is a classic Chinese text on divination and philosophy.
(Kinh Dịch là một tác phẩm cổ điển của Trung Quốc về bói toán và triết lý.)
Kinh Kệ - Văn bản giáo lý trong Phật giáo.
Tiếng Anh: Sutra
Ví dụ: Monks recite sutras as part of their daily practices.
(Các nhà sư tụng kinh kệ như một phần của các thực hành hằng ngày.)
Kinh Nhật Tụng - Kinh đọc hàng ngày của Phật giáo.
Tiếng Anh: Daily Chant
Ví dụ: The monks perform their daily chant every morning.
(Các nhà sư thực hiện kinh nhật tụng mỗi sáng.)
Kinh Tạ Ơn - Lời cầu nguyện bày tỏ lòng biết ơn.
Tiếng Anh: Prayer of Thanksgiving
Ví dụ: They recited a prayer of thanksgiving during the ceremony.
(Họ đã đọc kinh tạ ơn trong buổi lễ.)
Kinh Tân Ước - Phần thứ hai của Kinh Thánh Cơ Đốc giáo.
Tiếng Anh: New Testament
Ví dụ: The New Testament is an essential part of Christian scripture.
(Kinh Tân Ước là một phần quan trọng của kinh thánh Cơ đốc giáo.)
Kinh Thánh - Sách thiêng liêng của đạo Cơ đốc.
Tiếng Anh: Bible
Ví dụ: The Bible is the holy book for Christians.
(Kinh Thánh là sách thiêng liêng của người Cơ đốc giáo.)
Kinh Vê-đa - Văn bản cổ của đạo Hindu.
Tiếng Anh: Vedas
Ví dụ: The Vedas are the oldest scriptures in Hinduism.
(Kinh Vê-đa là các văn bản cổ nhất trong đạo Hindu.)
Kinh Viện - Thư viện tôn giáo, nơi lưu trữ kinh sách.
Tiếng Anh: Monastery Library
Ví dụ: The monastery library houses ancient manuscripts.
(Kinh viện lưu giữ các bản thảo cổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết