VIETNAMESE

sự tiêu cực

bi quan, u ám

ENGLISH

negativity

  
NOUN

/ˌnɛɡəˈtɪvɪti/

pessimism, cynicism

Sự tiêu cực là thái độ hoặc quan điểm không lạc quan, thường tập trung vào những khía cạnh không tốt của vấn đề.

Ví dụ

1.

Sự tiêu cực của anh ấy thường làm nản lòng những người xung quanh.

His negativity often discouraged others around him.

2.

Sự tiêu cực thường cản trở tiến bộ và hợp tác.

Negativity often hinders progress and collaboration.

Ghi chú

Negativity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của negativity nhé! checkNghĩa 1: Thái độ hoặc cách suy nghĩ tiêu cực, thường tập trung vào mặt xấu hoặc hạn chế của tình huống. Ví dụ: Her constant negativity affected the team’s morale. (Sự tiêu cực liên tục của cô ấy ảnh hưởng đến tinh thần của cả đội.) checkNghĩa 2: Tâm trạng bi quan, không kỳ vọng vào điều tốt đẹp. Ví dụ: Negativity about the future can lead to a lack of motivation. (Sự bi quan về tương lai có thể dẫn đến việc thiếu động lực.) checkNghĩa 3: Sự từ chối hoặc phản đối điều gì đó. Ví dụ: The proposal faced negativity from the majority of stakeholders. (Đề xuất gặp phải sự phản đối từ phần lớn các bên liên quan.) checkNghĩa 4: Tính chất không tích cực trong kết quả hoặc phản ứng, như một kết quả xét nghiệm âm tính. Ví dụ: The negativity of the test result was a relief to the patient. (Kết quả xét nghiệm âm tính là một sự nhẹ nhõm đối với bệnh nhân.)