VIETNAMESE
Màu cam đào
Cam nhạt
ENGLISH
Peach Orange
/piːʧ ˈɔːrɪndʒ/
Apricot, Coral Peach
Màu cam đào là màu cam nhẹ pha sắc hồng, thường mang lại cảm giác ngọt ngào và nữ tính.
Ví dụ
1.
Rèm màu cam đào làm sáng căn phòng.
The peach orange curtains brightened the room.
2.
Chiếc váy của cô ấy có màu cam đào dịu dàng.
Her dress was a delicate peach orange shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peach Orange nhé!
Apricot – Cam mơ
Phân biệt: Apricot sáng hơn cam đào, thường mang cảm giác tươi mới và trẻ trung hơn.
Ví dụ: The apricot curtains added a cheerful vibe to the room. (Rèm màu cam mơ làm tăng sự vui vẻ cho căn phòng.)
Coral – Cam san hô
Phân biệt: Coral đậm hơn cam đào, pha sắc hồng nhiều hơn, gợi cảm giác ấm áp.
Ví dụ: The coral dress was the highlight of the evening. (Chiếc váy màu cam san hô là điểm nhấn của buổi tối.)
Blush Orange – Cam phớt hồng
Phân biệt: Blush Orange nhạt hơn cam đào, tạo cảm giác mềm mại hơn.
Ví dụ: The blush orange walls gave the kitchen a subtle warmth. (Những bức tường màu cam phớt hồng tạo sự ấm áp nhẹ nhàng cho căn bếp.)
Melon Orange – Cam dưa
Phân biệt: Melon Orange là sắc cam nhạt hơn cam đào, pha ánh vàng nhiều hơn.
Ví dụ: The melon orange accessories complemented the neutral decor. (Phụ kiện màu cam dưa rất hợp với trang trí trung tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết