VIETNAMESE
Khoa mục
phân loại môn học
ENGLISH
Subject Classification
/ˈsʌbdʒɪkt ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/
“Khoa mục” là danh sách hoặc hệ thống phân loại các môn học hoặc lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Khoa mục giúp tổ chức các tài liệu giáo dục.
The subject classification helps organize educational materials.
2.
Các trường đại học sử dụng khoa mục để tổ chức khóa học.
Universities use subject classifications to structure courses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subject Classification nhé!
Course Categorization – Phân loại khóa học
Phân biệt: Course categorization nhấn mạnh vào việc sắp xếp các khóa học thành các nhóm dựa trên chủ đề.
Ví dụ: Course categorization helps students navigate their academic options. (Phân loại khóa học giúp học sinh định hướng các lựa chọn học thuật của họ.)
Academic Subjects – Môn học học thuật
Phân biệt: Academic subjects chỉ cụ thể các môn học trong một chương trình giảng dạy.
Ví dụ: Students must complete core academic subjects to graduate. (Học sinh phải hoàn thành các môn học học thuật cốt lõi để tốt nghiệp.)
Field Division – Phân ngành học thuật
Phân biệt: Field division tập trung vào việc chia các lĩnh vực lớn thành các ngành nhỏ hơn.
Ví dụ: Field division ensures specialized study paths. (Phân ngành học thuật đảm bảo các lộ trình học tập chuyên sâu.)
Disciplinary Categorization – Phân loại ngành học
Phân biệt: Disciplinary categorization đề cập đến việc chia ngành học dựa trên lĩnh vực học thuật hoặc nghiên cứu.
Ví dụ: Disciplinary categorization organizes knowledge into distinct fields. (Phân loại ngành học tổ chức kiến thức thành các lĩnh vực riêng biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết