VIETNAMESE

Gam màu lạnh

Tông màu lạnh, màu dịu

ENGLISH

Cool Colors

  
NOUN

/kuːl ˈkʌlərz/

Cold Hues, Calming Shades

Gam màu lạnh là các màu sắc như xanh dương, tím, hoặc xanh lá, thường tạo cảm giác thư thái và tĩnh lặng.

Ví dụ

1.

Căn phòng được trang trí bằng gam màu lạnh.

The room was decorated with cool colors.

2.

Gam màu lạnh chiếm ưu thế trong nền bức tranh.

Cool colors dominate the painting’s background.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cool Colors nhé!

check Cool Tones – Tông màu lạnh

Phân biệt: Cool Tones là thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ các tông màu lạnh, bao gồm xanh dương, xanh lá và tím.

Ví dụ: The living room was decorated in cool tones to create a relaxing environment. (Phòng khách được trang trí bằng tông màu lạnh để tạo không gian thư giãn.)

check Pastel Cool Colors – Màu lạnh phấn nhạt

Phân biệt: Pastel Cool Colors mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường được sử dụng trong thiết kế tối giản hoặc phong cách nhẹ nhàng.

Ví dụ: Pastel cool colors were chosen for the nursery to make it soothing. (Các màu lạnh phấn nhạt được chọn cho phòng trẻ để tạo cảm giác dễ chịu.)

check Icy Shades – Sắc thái băng giá

Phân biệt: Icy Shades nhấn mạnh sự lạnh lẽo và hiện đại, thường là sắc xanh lam nhạt hoặc xanh lơ.

Ví dụ: Icy shades are ideal for modern office spaces. (Các sắc thái băng giá rất phù hợp cho không gian văn phòng hiện đại.)

check Muted Cool Colors – Màu lạnh dịu

Phân biệt: Muted Cool Colors là các màu lạnh nhưng được làm dịu để không quá nổi bật, mang lại cảm giác thanh lịch.

Ví dụ: Muted cool colors work well in creating a calm ambiance.