VIETNAMESE

Màu mận chín

Tím mận, tím sẫm

word

ENGLISH

Ripe Plum

  
ADJ

/raɪp plʌm/

Deep Plum, Dark Purple

Màu mận chín là màu tím đậm, gợi nhớ đến màu quả mận khi chín.

Ví dụ

1.

Khăn màu mận chín thêm phần thanh lịch cho diện mạo.

The ripe plum scarf added elegance to her look.

2.

Cô ấy sơn móng tay màu mận chín.

She painted her nails in ripe plum.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ripe Plum nhé!

check Deep Purple – Tím đậm

Phân biệt: Deep Purple tối hơn và ít ánh đỏ hơn màu mận chín, thường gợi cảm giác mạnh mẽ.

Ví dụ: The deep purple curtains added a regal touch to the room. (Những chiếc rèm màu tím đậm mang lại vẻ vương giả cho căn phòng.)

check Wine Purple – Tím rượu vang

Phân biệt: Wine Purple có ánh đỏ rõ hơn màu mận chín, thường mang cảm giác sang trọng hơn.

Ví dụ: The wine purple sofa became the focal point of the living room. (Chiếc sofa màu tím rượu vang trở thành điểm nhấn của phòng khách.)

check Mulberry – Tím dâu tằm

Phân biệt: Mulberry sáng hơn màu mận chín, pha chút sắc đỏ nhẹ, gợi cảm giác dịu dàng hơn.

Ví dụ: The mulberry scarf complemented her outfit beautifully. (Chiếc khăn màu tím dâu tằm làm nổi bật bộ trang phục của cô ấy.)

check Aubergine – Tím cà tím

Phân biệt: Aubergine tối hơn màu mận chín và pha chút ánh xám, thường được sử dụng trong nội thất.

Ví dụ: The aubergine walls gave the space a modern and sophisticated look. (Những bức tường màu tím cà tím mang lại vẻ hiện đại và tinh tế.)