VIETNAMESE

Biếm họa

Tranh châm biếm, hí họa

ENGLISH

Caricature

  
NOUN

/ˈkærɪkəʧər/

Satire Drawing, Cartoon

Biếm họa là một hình vẽ hoặc tranh châm biếm, thường mang tính hài hước hoặc chỉ trích, thường để chỉ ra các khuyết điểm hoặc bất công.

Ví dụ

1.

Báo đăng một bức biếm họa về chính trị gia.

The newspaper featured a caricature of the politician.

2.

Nghệ sĩ chuyên vẽ chân dung biếm họa.

The artist specializes in caricature portraits.

Ghi chú

Biếm họa là một hình vẽ hoặc tranh châm biếm, thường mang tính hài hước hoặc chỉ trích, thường để chỉ ra các khuyết điểm hoặc bất công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Satire – Châm biếm Ví dụ: Satire is often paired with caricature to convey a strong message. (Châm biếm thường được kết hợp với biếm họa để truyền tải thông điệp mạnh mẽ.)

check Cartoon – Tranh minh họa Ví dụ: The newspaper published a cartoon criticizing the new policy. (Tờ báo đã đăng một bức tranh minh họa chỉ trích chính sách mới.)

check Exaggeration – Phóng đại Ví dụ: Exaggeration in caricature makes the subject’s flaws more obvious. (Phóng đại trong biếm họa làm cho những khuyết điểm của nhân vật trở nên rõ ràng hơn.)

check Humor – Yếu tố hài hước Ví dụ: The humor in the caricature softened the critique it conveyed. (Yếu tố hài hước trong biếm họa đã làm dịu đi lời chỉ trích mà nó truyền tải.)