VIETNAMESE

Màu xanh chuối

Xanh lá non, xanh tươi

ENGLISH

Banana Leaf Green

  
ADJ

/bəˈnænə liːf ɡriːn/

Bright Green, Lime Green

Màu xanh chuối là màu xanh lá sáng rực rỡ, giống với màu của lá chuối non, thường tạo cảm giác tươi trẻ và năng động.

Ví dụ

1.

Gối màu xanh chuối làm căn phòng thêm sống động.

The banana leaf green cushions added vibrancy.

2.

Áo sơ mi của cô ấy có màu xanh chuối rực rỡ.

Her shirt was a vibrant banana leaf green.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Banana Leaf Green nhé!

check Bright green – Xanh sáng

Phân biệt: Bright green nhấn mạnh sắc xanh sáng và rực rỡ, gần giống banana leaf green.

Ví dụ: The bright green leaves sparkled in the sunlight. (Những chiếc lá xanh sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời.)

check Vivid green – Xanh tươi sáng

Phân biệt: Vivid green nhấn mạnh sự sống động và tươi tắn của màu xanh, gần giống banana leaf green.

Ví dụ: The vivid green grass covered the meadow. (Cỏ xanh tươi sáng bao phủ cả đồng cỏ.)

check Lime green – Xanh lá chanh

Phân biệt: Lime green nhạt hơn một chút so với banana leaf green nhưng vẫn giữ được cảm giác tươi trẻ.

Ví dụ: The lime green accent wall brightened the room. (Bức tường nhấn màu xanh lá chanh làm sáng căn phòng.)

check Fresh green – Xanh tươi mát

Phân biệt: Fresh green nhấn mạnh cảm giác tươi mới và đầy sức sống, gần giống banana leaf green.

Ví dụ: The fresh green hue added vibrancy to the design. (Sắc xanh tươi mát làm tăng sự sống động cho thiết kế.)