VIETNAMESE
Bền màu
Không phai, lâu phai màu
ENGLISH
Màu trắng kem
/ˈkʌlərfæst/
Fade-Resistant, Long-Lasting Color
Bền màu ám chỉ khả năng giữ nguyên sắc độ màu sắc của một vật liệu sau một thời gian sử dụng hoặc tiếp xúc môi trường.
Ví dụ
1.
Vải bền màu và không phai dễ dàng.
The fabric is colorfast and won’t fade easily.
2.
Loại sơn này được đảm bảo bền màu.
This paint is guaranteed to be colorfast.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Colorfast nhé!
Fade-Resistant – Chống phai màu
Phân biệt: Fade-Resistant tập trung vào khả năng giữ màu trong điều kiện ánh sáng mạnh.
Ví dụ: The fabric is fade-resistant even under strong sunlight. (Loại vải này chống phai màu ngay cả dưới ánh nắng mạnh.)
Color-Stable – Ổn định màu sắc
Phân biệt: Color-Stable nhấn mạnh vào khả năng duy trì sắc độ màu lâu dài.
Ví dụ: The product’s color-stable technology ensures durability. (Công nghệ ổn định màu của sản phẩm đảm bảo độ bền lâu dài.)
Non-Bleeding – Không lem màu
Phân biệt: Non-Bleeding tập trung vào việc màu không lan ra khi tiếp xúc với nước hoặc chất lỏng.
Ví dụ: The ink is non-bleeding, making it ideal for wet conditions. (Mực không lem, rất phù hợp khi gặp điều kiện ẩm ướt.)
Durable Color – Màu bền
Phân biệt: Durable Color là khả năng giữ màu khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường.
Ví dụ: The durable color of the wall paint lasted for years. (Màu bền của sơn tường giữ được trong nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết