VIETNAMESE
Giấy báo đỗ đại học
thư báo trúng tuyển đại học
ENGLISH
University Admission Letter
/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ædˈmɪʃən ˈlɛtər/
“Giấy báo đỗ đại học” là thông báo chính thức xác nhận thí sinh đã trúng tuyển đại học.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất vui khi nhận được giấy báo đỗ đại học.
She was thrilled to receive her university admission letter.
2.
Giấy báo đỗ đại học là cột mốc quan trọng đối với học sinh.
The university admission letter is a key milestone for students.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của University Admission Letter nhé!
Acceptance Letter – Thư chấp nhận nhập học
Phân biệt: Acceptance letter nhấn mạnh vào thông báo rằng thí sinh đã được chấp nhận vào trường đại học.
Ví dụ: She was thrilled to receive an acceptance letter from her dream university. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được thư chấp nhận nhập học từ trường đại học mơ ước của mình.)
Offer Letter – Thư mời nhập học
Phân biệt: Offer letter thường được sử dụng trong các hệ thống giáo dục quốc tế để chỉ thư mời chính thức từ trường.
Ví dụ: The offer letter included all the details about tuition fees and scholarships. (Thư mời nhập học bao gồm tất cả thông tin về học phí và học bổng.)
Admission Confirmation – Xác nhận trúng tuyển
Phân biệt: Admission confirmation tập trung vào việc xác nhận rằng thí sinh đã vượt qua kỳ tuyển sinh.
Ví dụ: The admission confirmation arrived via email. (Xác nhận trúng tuyển đã đến qua email.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết