VIETNAMESE

sự thù địch

chống đối, thù hằn

ENGLISH

hostility

  
NOUN

/hɒsˈtɪlɪti/

animosity, enmity

Sự thù địch là thái độ hoặc hành động thể hiện sự chống đối hoặc không thiện cảm.

Ví dụ

1.

Sự thù địch giữa hai đội ảnh hưởng đến trận đấu.

The hostility between the two teams affected the game.

2.

Sự thù địch thường làm leo thang xung đột và hiểu lầm.

Hostility often escalates conflicts and misunderstandings.

Ghi chú

Hostility là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hostility nhé! checkNghĩa 1: Thái độ thù địch hoặc không thân thiện. Ví dụ: The negotiations were marked by hostility between the two parties. (Các cuộc đàm phán bị bao trùm bởi thái độ thù địch giữa hai bên.) checkNghĩa 2: Hành động hoặc lời nói mang tính chất đối đầu và gây hấn. Ví dụ: Her words were filled with hostility, making it hard to resolve the issue. (Lời nói của cô ấy đầy thù địch, khiến việc giải quyết vấn đề trở nên khó khăn.) checkNghĩa 3: Sự đối đầu hoặc chiến tranh giữa các nhóm hoặc quốc gia. Ví dụ: The hostility between the neighboring countries has lasted for decades. (Sự thù địch giữa các quốc gia láng giềng đã kéo dài hàng thập kỷ.)