VIETNAMESE
Gam màu trung tính
Tông màu nhạt, màu dịu
ENGLISH
Neutral Colors
/ˈnjuːtrəl ˈkʌlərz/
Earth Tones, Natural Colors
Gam màu trung tính là các màu sắc nhẹ nhàng như trắng, xám, be, mang lại cảm giác hài hòa và dễ phối hợp.
Ví dụ
1.
Gam màu trung tính rất phù hợp cho thiết kế tối giản.
Neutral colors are perfect for minimalist design.
2.
Bộ trang phục sử dụng gam màu trung tính để cân bằng.
The outfit used neutral colors for balance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neutral Colors nhé!
Beige – Màu be
Phân biệt: Beige là một tông trung tính pha ánh vàng nhẹ, thường tạo cảm giác ấm áp và nhẹ nhàng.
Ví dụ: The beige walls complemented the modern furniture perfectly. (Những bức tường màu be rất hợp với đồ nội thất hiện đại.)
Gray – Màu xám
Phân biệt: Gray là màu trung tính phổ biến, có thể pha sắc ấm hoặc lạnh, phù hợp với nhiều phong cách.
Ví dụ: The gray sofa added a contemporary feel to the space. (Chiếc sofa màu xám mang lại phong cách hiện đại cho không gian.)
Ivory – Màu ngà
Phân biệt: Ivory sáng hơn và mềm mại hơn màu trắng, tạo cảm giác thanh lịch hơn.
Ví dụ: The ivory tablecloth added a touch of elegance to the dining table. (Khăn trải bàn màu ngà làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho bàn ăn.)
Taupe – Nâu xám
Phân biệt: Taupe trầm hơn màu trung tính thông thường, thường gợi cảm giác mộc mạc và sang trọng.
Ví dụ: The taupe cushions added warmth to the minimalist decor. (Những chiếc gối màu nâu xám làm tăng sự ấm áp cho phong cách trang trí tối giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết