VIETNAMESE
Màu xám đậm
Xám tối, xám đậm
ENGLISH
Dark Gray
/dɑːrk ɡreɪ/
Charcoal Gray, Steel Gray
Màu xám đậm là màu xám tối, thường được sử dụng để tạo cảm giác mạnh mẽ và sang trọng.
Ví dụ
1.
Tường được sơn màu xám đậm.
The walls were painted in dark gray.
2.
Cô ấy chọn rèm màu xám đậm cho phòng ngủ.
She chose dark gray curtains for the bedroom.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dark Gray nhé!
Charcoal Gray – Xám than
Phân biệt: Charcoal Gray đậm hơn xám đậm và mang sắc đen nhiều hơn.
Ví dụ: The charcoal gray suit was perfect for the formal event. (Bộ vest màu xám than rất phù hợp cho sự kiện trang trọng.)
Gunmetal Gray – Xám kim loại
Phân biệt: Gunmetal Gray có ánh kim loại và sáng hơn xám than.
Ví dụ: The gunmetal gray car looked sleek and modern. (Chiếc xe màu xám kim loại trông thật bóng bẩy và hiện đại.)
Steel Gray – Xám thép
Phân biệt: Steel Gray nhạt hơn xám đậm, gợi cảm giác mạnh mẽ nhưng không quá nặng nề.
Ví dụ: Steel gray appliances complemented the industrial-style kitchen. (Các thiết bị nhà bếp màu xám thép rất hợp với phong cách công nghiệp.)
Graphite – Xám chì
Phân biệt: Graphite tối hơn và có ánh lấp lánh nhẹ, giống như chì vẽ.
Ví dụ: The graphite walls added a sophisticated touch to the room. (Những bức tường màu xám chì đã thêm nét tinh tế cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết