VIETNAMESE
yên trí
an tâm, bình tĩnh
ENGLISH
reassured
/ˌriːəˈʃʊrd/
confident, secure
Yên trí là trạng thái yên tâm và không lo lắng.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy yên trí sau khi nghe tin.
He felt reassured after hearing the news.
2.
Bác sĩ làm cô ấy yên trí bằng một nụ cười.
The doctor reassured her with a smile.
Ghi chú
Yên trí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Yên trí nhé!
Nghĩa 1: Yên tâm, không lo lắng.
Tiếng Anh: Reassured
Ví dụ: He felt reassured after hearing the positive results.
(Anh ấy cảm thấy yên trí sau khi nghe những kết quả tích cực.)
Nghĩa 2: Tin tưởng và chắc chắn về điều gì.
Tiếng Anh: Confident
Ví dụ: She is confident that her team will win the championship.
(Cô ấy yên trí rằng đội của mình sẽ giành chiến thắng trong giải đấu.)
Nghĩa 3: An lòng vì mọi thứ đã được sắp xếp ổn thỏa.
Tiếng Anh: Relaxed
Ví dụ: He felt relaxed knowing that everything was under control.
(Anh ấy yên trí khi biết rằng mọi thứ đã được kiểm soát.)
Nghĩa 4: Không bị làm phiền hay quấy rầy, có thể tập trung.
Tiếng Anh: At ease
Ví dụ: She was at ease in her new job after receiving thorough training.
(Cô ấy yên trí trong công việc mới sau khi nhận được sự đào tạo kỹ lưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết