VIETNAMESE
i.t
ENGLISH
Information Technology (IT)
/ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/
Viết tắt của Công nghệ thông tin (Information Technology), bao gồm việc sử dụng hệ thống máy tính và phần mềm để xử lý thông tin.
Ví dụ
1.
IT đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh doanh hiện đại.
Information Technology plays a crucial role in modern business operations.
2.
Tôi đang theo học ngành IT để có thể làm việc trong lĩnh vực công nghệ.
I am studying IT to work in the technology field.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Information Technology (IT) nhé!
Computing – Công nghệ máy tính
Phân biệt: Computing là thuật ngữ chung hơn, chỉ toàn bộ các hoạt động liên quan đến máy tính, không chỉ giới hạn trong xử lý thông tin.
Ví dụ: Computing has revolutionized how businesses operate. (Công nghệ máy tính đã cách mạng hóa cách các doanh nghiệp vận hành.)
Data Processing – Xử lý dữ liệu
Phân biệt: Data processing là một nhánh của IT, tập trung vào việc thu thập và xử lý thông tin dưới dạng dữ liệu.
Ví dụ: Data processing is essential for large-scale research. (Xử lý dữ liệu rất quan trọng đối với nghiên cứu quy mô lớn.)
Information Systems – Hệ thống thông tin
Phân biệt: Information systems là các cấu trúc tổ chức sử dụng IT để thu thập, lưu trữ và quản lý thông tin.
Ví dụ: Information systems improve decision-making processes. (Hệ thống thông tin cải thiện các quy trình ra quyết định.)
Cyber Technology – Công nghệ mạng
Phân biệt: Cyber technology nhấn mạnh khía cạnh an ninh và giao tiếp qua mạng của IT.
Ví dụ: Cyber technology plays a crucial role in modern communication. (Công nghệ mạng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại.)
Digital Technology – Công nghệ số
Phân biệt: Digital technology bao gồm toàn bộ công nghệ xử lý thông tin trong môi trường số hóa.
Ví dụ: Digital technology has made remote work more accessible. (Công nghệ số đã làm việc từ xa trở nên dễ tiếp cận hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết