VIETNAMESE

Đề kiểm tra

bài kiểm tra

ENGLISH

Test Paper

  
NOUN

/tɛst ˈpeɪpər/

“Đề kiểm tra” là tài liệu chứa các câu hỏi kiểm tra để đánh giá học sinh.

Ví dụ

1.

Giáo viên phát đề kiểm tra vào đầu giờ học.

The teacher distributed the test papers at the beginning of class.

2.

Đề kiểm tra được thiết kế để đánh giá kiến thức của học sinh.

Test papers are designed to evaluate students' knowledge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Test Paper nhé!

check Exam Sheet – Phiếu bài kiểm tra

Phân biệt: Exam sheet nhấn mạnh vào tài liệu được sử dụng trong các kỳ thi chính thức.

Ví dụ: The exam sheet was distributed to all students before the test began. (Phiếu bài kiểm tra đã được phát cho tất cả học sinh trước khi kỳ thi bắt đầu.)

check Question Paper – Tờ câu hỏi

Phân biệt: Question paper tập trung vào việc chứa các câu hỏi kiểm tra kiến thức của học sinh.

Ví dụ: The question paper includes both multiple-choice and essay questions. (Tờ câu hỏi bao gồm cả câu hỏi trắc nghiệm và tự luận.)

check Assessment Document – Tài liệu đánh giá

Phân biệt: Assessment document là một cách diễn đạt trang trọng hơn, dùng để chỉ các tài liệu chứa nội dung kiểm tra.

Ví dụ: The assessment document was tailored to match the curriculum. (Tài liệu đánh giá đã được thiết kế phù hợp với chương trình giảng dạy.)