VIETNAMESE

lăng loàn

Phóng túng

ENGLISH

Debauched

  
ADJ

/dɪˈbɔːtʃt/

Dissolute

Lăng loàn là chỉ người có lối sống phóng túng, hành xử trái luân thường, đạo lý.

Ví dụ

1.

Lối sống của anh ấy rất lăng loàn.

His lifestyle was debauched.

2.

Họ mô tả anh ấy là người lăng loàn.

They described him as debauched.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Debauched nhé! checkDissolute – Phóng đãng, buông thả. Phân biệt: Dissolute tập trung vào lối sống không có kỷ luật và thiếu kiểm soát. Ví dụ: His dissolute lifestyle was widely criticized. (Lối sống phóng đãng của anh ấy đã bị chỉ trích rộng rãi.) checkImmoral – Vô đạo đức, trái đạo lý. Phân biệt: Immoral mạnh hơn debauched, mang ý phán xét đạo đức rõ ràng. Ví dụ: The immoral actions of the leader shocked the community. (Những hành động vô đạo đức của người lãnh đạo đã gây sốc cho cộng đồng.) checkLicentious – Phóng túng, trụy lạc. Phân biệt: Licentious mạnh hơn debauched, thường mang nghĩa về hành vi tình dục không phù hợp. Ví dụ: His licentious behavior alienated his family. (Hành vi trụy lạc của anh ấy đã làm xa cách gia đình.)