VIETNAMESE
náo
ồn ào, náo nhiệt
ENGLISH
noisy
/ˈnɔɪzi/
loud, boisterous
Náo là cảm giác hoặc tình huống ồn ào, sôi động.
Ví dụ
1.
Chợ rất náo nhiệt và đông đúc người qua lại.
The market was noisy and bustling with people.
2.
Trẻ em thích các hoạt động náo nhiệt và sôi động.
Children enjoy noisy and lively activities.
Ghi chú
Náo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ “náo” nhé!
Nghĩa 1: Ồn ào, sôi động.
Tiếng Anh: Bustling
Ví dụ: The marketplace was bustling with people and activities.
(Chợ náo nhiệt với người qua lại và các hoạt động.)
Nghĩa 2: Gây sự hỗn loạn hoặc làm rối loạn.
Tiếng Anh: Chaotic
Ví dụ: The protest turned chaotic as the crowd grew larger.
(Cuộc biểu tình trở nên náo loạn khi đám đông ngày càng lớn.)
Nghĩa 3: Thể hiện sự náo nhiệt, phấn khởi trong hành động hoặc lời nói.
Tiếng Anh: Lively
Ví dụ: The children’s lively chatter filled the room with joy.
(Tiếng nói chuyện náo nhiệt của lũ trẻ làm căn phòng tràn đầy niềm vui.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết