VIETNAMESE
thanh bạch
trong sạch, đơn giản
ENGLISH
modest
/ˈmɒdɪst/
humble, pure
Thanh bạch là sự trong sạch và giản dị, không vướng bận vật chất hoặc tham vọng.
Ví dụ
1.
Lối sống thanh bạch của anh phản ánh các giá trị về sự giản dị.
His modest lifestyle reflected his values of simplicity.
2.
Thanh bạch thường nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ người khác.
Modesty often earns respect and admiration from others.
Ghi chú
Thanh bạch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thanh bạch nhé!
Nghĩa 1: Cuộc sống giản dị, trong sạch và không bị vướng bận bởi vật chất.
Tiếng Anh: Simple and pure
Ví dụ: He led a simple and pure life, free from material desires.
(Anh ấy sống một cuộc sống thanh bạch, không bị chi phối bởi ham muốn vật chất.)
Nghĩa 2: Sự trong sáng về phẩm chất, không có bất kỳ hành vi sai trái nào.
Tiếng Anh: Integrity
Ví dụ: Her integrity earned her the trust of the entire community.
(Sự thanh bạch của cô ấy đã giúp cô giành được niềm tin của cả cộng đồng.)
Nghĩa 3: Lối sống không tham vọng lớn lao, tập trung vào giá trị đạo đức.
Tiếng Anh: Modesty
Ví dụ: His modesty reflected his deep sense of morality.
(Sự thanh bạch của anh ấy phản ánh sâu sắc đạo đức của anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết