VIETNAMESE

sự hoài niệm

hồi tưởng, nhớ lại, hoài cổ

word

ENGLISH

reminiscence

  
NOUN

/ˌrɛmɪˈnɪsns/

recollection, longing

Sự hoài niệm là trạng thái nhớ nhung và suy nghĩ về quá khứ.

Ví dụ

1.

Cuốn album ảnh khiến anh ấy tràn đầy sự hoài niệm.

The photo album filled him with reminiscence.

2.

Hoài niệm về những khoảng thời gian tốt đẹp thường mang lại niềm vui.

Reminiscence of good times often brings joy.

Ghi chú

Sự hoài niệm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hoài niệm nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác nhớ nhung hoặc tiếc nuối về quá khứ. Tiếng Anh: Nostalgia Ví dụ: The old photographs filled her with nostalgia. (Những bức ảnh cũ khiến cô tràn ngập sự hoài niệm.) checkNghĩa 2: Trạng thái tưởng nhớ về những kỷ niệm vui vẻ hoặc đáng nhớ. Tiếng Anh: Sentimentality Ví dụ: He looked back at his childhood home with sentimentality. (Anh ấy nhìn lại ngôi nhà thời thơ ấu với sự hoài niệm.) checkNghĩa 3: Sự hồi tưởng về những giá trị hoặc phong cách từ thời gian đã qua. Tiếng Anh: Reminiscence Ví dụ: The film is a reminiscence of the golden age of cinema. (Bộ phim là một sự hoài niệm về thời kỳ vàng son của điện ảnh.)