VIETNAMESE

Sành

Đất nung

ENGLISH

Stoneware

  
NOUN

/ˈstəʊnwɛər/

Ceramic, Pottery

Sành là loại đất nung ở nhiệt độ cao, có độ bền và thẩm mỹ cao, thường dùng để làm đồ gia dụng hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Những chiếc đĩa bằng sành vừa bền vừa đẹp.

The stoneware plates are both durable and stylish.

2.

Cô ấy sưu tầm đồ sành thủ công từ các nghệ nhân địa phương.

She collects handmade stoneware from local artisans.

Ghi chú

Từ Stoneware là một từ vựng thuộc lĩnh vực gốm sứ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!

check Porcelain – Sứ Ví dụ: Porcelain is more delicate than stoneware and often used for fine dining. (Sứ mỏng manh hơn sành và thường được dùng trong bàn ăn cao cấp.)

check Earthenware – Đồ đất nung Ví dụ: Earthenware is less durable but has a rustic charm. (Đồ đất nung kém bền hơn nhưng có nét mộc mạc.)

check Glazed Stoneware – Sành tráng men Ví dụ: Glazed stoneware is both functional and decorative. (Sành tráng men vừa mang tính ứng dụng vừa trang trí.)

check High-Fired Ceramics – Gốm nung ở nhiệt độ cao Ví dụ: Stoneware is a type of high-fired ceramics known for its strength. (Sành là một loại gốm nung ở nhiệt độ cao nổi tiếng với độ bền.)