VIETNAMESE

sự sợ hãi

lo sợ, hoảng hốt

ENGLISH

fear

  
NOUN

/fɪə/

fright, dread

Sự sợ hãi là cảm giác lo lắng hoặc bất an trước một mối nguy hiểm hoặc điều đáng sợ.

Ví dụ

1.

Sự sợ hãi khi nói trước công chúng của cô thể hiện qua giọng nói run rẩy.

Her fear of public speaking was evident in her trembling voice.

2.

Sự sợ hãi thường thúc đẩy con người tránh các tình huống rủi ro.

Fear often motivates people to avoid risky situations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fear nhé! checkTerrorSự kinh hoàng Phân biệt: Terror nhấn mạnh cảm giác sợ hãi cực độ và thường liên quan đến nguy hiểm đe dọa tính mạng, mạnh hơn fear. Ví dụ: The villagers ran in terror as the floodwaters rose. (Người dân làng chạy trong sự kinh hoàng khi nước lũ dâng cao.) checkAnxietySự lo âu Phân biệt: Anxiety liên quan đến nỗi lo lắng kéo dài hoặc cảm giác bất an, thường không cụ thể, trong khi fear thường hướng đến một mối đe dọa rõ ràng. Ví dụ: Her anxiety about the future kept her awake at night. (Sự lo âu về tương lai khiến cô ấy thức trắng đêm.) checkDreadNỗi sợ hãi lớn Phân biệt: Dread nhấn mạnh sự sợ hãi dự đoán điều gì đó không mong muốn xảy ra, khác với fear, vốn có thể xảy ra ngay tức thì. Ví dụ: She felt dread before the results of the medical tests were announced. (Cô ấy cảm thấy sợ hãi lớn trước khi kết quả xét nghiệm y tế được công bố.) checkPhobiaChứng sợ hãi Phân biệt: Phobia chỉ sự sợ hãi mãnh liệt, bất hợp lý đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể, trong khi fear có thể mang tính chất hợp lý hơn. Ví dụ: Her phobia of heights prevented her from climbing the tower. (Chứng sợ độ cao của cô ấy khiến cô không thể leo lên tháp.)